Có 4 kết quả:

屈体 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ屈體 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ躯体 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ軀體 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to bend at the waist
(2) (fig.) to bow to
(3) pike position (diving)

Từ điển Trung-Anh

(1) to bend at the waist
(2) (fig.) to bow to
(3) pike position (diving)

Từ điển Trung-Anh

(1) body
(2) carcass

Từ điển Trung-Anh

(1) body
(2) carcass